Đọc nhanh: 大型土锅 (đại hình thổ oa). Ý nghĩa là: bộng.
Ý nghĩa của 大型土锅 khi là Danh từ
✪ bộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型土锅
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 大兴土木
- phát triển mạnh công trình bằng gỗ
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 我们 将 举办 一次 大型 会议
- Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị lớn.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 北京 有 很多 大型 体育场
- có rất nhiều sân vận động lớn ở Bắc Kinh.
- 她 的 发型 很土
- Kiểu tóc của cô ấy rất quê mùa.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 这是 一场 大型 演唱会
- Đây là một buổi hòa nhạc lớn.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大型土锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大型土锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
型›
大›
锅›