大乌鸦 dà wūyā

Từ hán việt: 【đại ô nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大乌鸦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại ô nha). Ý nghĩa là: một con quạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大乌鸦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大乌鸦 khi là Danh từ

một con quạ

a raven

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大乌鸦

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 天下 tiānxià 乌鸦 wūyā 一边 yībiān hēi

    - Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)

  • - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • - 爷爷 yéye zài 深林罗 shēnlínluó 乌鸦 wūyā

    - Ông bắt con quạ trong rừng sâu.

  • - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • - 先生 xiānsheng de 商店 shāngdiàn 很大 hěndà

    - Cửa hàng của ông Nha rất to.

  • - a pēi 闭上 bìshang de 乌鸦嘴 wūyāzuǐ

    - Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!

  • - zài 英国 yīngguó 乌鸦 wūyā shì 吉祥 jíxiáng de 象征 xiàngzhēng

    - Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.

  • - zhǐ 乌鸦 wūyā shì 不幸 bùxìng de 预兆 yùzhào

    - Con quạ đó là điềm báo xui xẻo.

  • - 最近 zuìjìn cái 签下 qiānxià le 权力 quánlì de 游戏 yóuxì de 乌鸦 wūyā

    - Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.

  • - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

  • - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • - 我们 wǒmen hái 义乌 yìwū 各大 gèdà 工厂 gōngchǎng dōu yǒu 合作 hézuò 关系 guānxì

    - Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.

  • - 真是 zhēnshi 乌鸦嘴 wūyāzuǐ 好好 hǎohǎo 一件 yījiàn shì jiù bèi shuō huài le

    - Anh ta đúng là miệng quạ, nói xấu có một không hai.

  • - zài 人群 rénqún 大喊 dàhǎn

    - Cô ấy hét to trong đám đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大乌鸦

Hình ảnh minh họa cho từ 大乌鸦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大乌鸦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHPYM (一竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E26
    • Tần suất sử dụng:Cao