Đọc nhanh: 多足类 (đa túc loại). Ý nghĩa là: loại nhiều chân.
Ý nghĩa của 多足类 khi là Danh từ
✪ loại nhiều chân
节肢动物的一纲,体长形,有许多环节,每个环节有一对或两队脚,头部有一对触角卵生,雌雄异体如蚰蜒、蜈蚣等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多足类
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 绿茶 有 很多 种类
- Trà xanh có nhiều loại.
- 电脑 有 很多 种类
- Máy tính có rất nhiều loại.
- 文学类 的 书 很多
- Có rất nhiều sách thuộc loại văn học.
- 这里 水果 种类 多
- Ở đây có nhiều loại trái cây.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 那家店 快餐 种类 多
- Cửa hàng đó có nhiều loại đồ ăn nhanh.
- 这个 餐厅 的 套餐 种类 很多
- Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.
- 这家 书店 有 很多 种类 的 报刊
- Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 竹罩 能 捕到 很多 种类 的 鱼
- Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多足类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多足类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
类›
足›