多足类 duō zú lèi

Từ hán việt: 【đa túc loại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "多足类" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đa túc loại). Ý nghĩa là: loại nhiều chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 多足类 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 多足类 khi là Danh từ

loại nhiều chân

节肢动物的一纲,体长形,有许多环节,每个环节有一对或两队脚,头部有一对触角卵生,雌雄异体如蚰蜒、蜈蚣等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多足类

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不一而足 bùyīérzú

    - những việc như thế không phải là ít

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi duō chī 谷类 gǔlèi 食物 shíwù

    - Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.

  • - 篮球 lánqiú 足球 zúqiú 规则 guīzé 类似 lèisì

    - Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.

  • - 禽类 qínlèi 繁多 fánduō

    - Loài cầm thú rất nhiều.

  • - 语言 yǔyán de 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Có nhiều loại ngôn ngữ.

  • - 工业原料 gōngyèyuánliào 种类 zhǒnglèi duō

    - nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.

  • - 金有 jīnyǒu 多种不同 duōzhǒngbùtóng 类型 lèixíng

    - Kim loại có nhiều loại khác nhau.

  • - 绿茶 lǜchá yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Trà xanh có nhiều loại.

  • - 电脑 diànnǎo yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Máy tính có rất nhiều loại.

  • - 文学类 wénxuélèi de shū 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều sách thuộc loại văn học.

  • - 这里 zhèlǐ 水果 shuǐguǒ 种类 zhǒnglèi duō

    - Ở đây có nhiều loại trái cây.

  • - de 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng duō

    - Có rất nhiều loại cá.

  • - 卡通片 kǎtōngpiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi

    - Phim hoạt hình có nhiều loại.

  • - 那家店 nàjiādiàn 快餐 kuàicān 种类 zhǒnglèi duō

    - Cửa hàng đó có nhiều loại đồ ăn nhanh.

  • - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng de 套餐 tàocān 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.

  • - 这家 zhèjiā 书店 shūdiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi de 报刊 bàokān

    - Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.

  • - 金属 jīnshǔ 类别 lèibié 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Có nhiều loại kim loại khác nhau.

  • - 竹罩 zhúzhào néng 捕到 bǔdào 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi de

    - Lờ tre có thể bắt được nhiều loại cá.

  • - 裒多益寡 póuduōyìguǎ ( 有余 yǒuyú 不足 bùzú )

    - tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 多足类

Hình ảnh minh họa cho từ 多足类

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多足类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao