Đọc nhanh: 外果皮 (ngoại quả bì). Ý nghĩa là: vỏ ngoài của quả; ngoại quả bì.
Ý nghĩa của 外果皮 khi là Danh từ
✪ vỏ ngoài của quả; ngoại quả bì
果实的最外面一层果皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外果皮
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 只是 皮 外伤
- Đó là một vết thương bề ngoài.
- 紫外 線 可導致 皮膚癌
- Tia cực tím có thể gây ung thư da.
- 除了 苹果 以外 , 我 还 喜欢 香蕉
- Ngoài táo ra, tôi còn thích chuối nữa.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 削苹果 皮 很 容易
- Gọt vỏ táo rất dễ.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 结果 的 变化 非常 意外
- Sự thay đổi kết quả rất bất ngờ.
- 如果 有 另外 一面 哭墙
- Nếu có một bức tường than khóc khác
- 他 外甥 十分 调皮
- Cháu trai của anh ấy rất nghịch ngợm.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 馄饨 的 外皮 有点 酥
- Vỏ của hoành thánh hơi giòn.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 恶 , 这 结果 太 意外
- Ôi, kết quả này quá bất ngờ.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
- 这次 结果 真的 很 意外
- Kết quả lần này thật sự rất bất ngờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外果皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外果皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
果›
皮›