Đọc nhanh: 外情 (ngoại tình). Ý nghĩa là: Lòng yêu ở ngoài, chỉ người đàn bà có chồng mà còn yêu thương người đàn ông khác. » Rằng đòi con gái ngoại tình ra tra « (Quan âm thị kính)..
Ý nghĩa của 外情 khi là Danh từ
✪ Lòng yêu ở ngoài, chỉ người đàn bà có chồng mà còn yêu thương người đàn ông khác. » Rằng đòi con gái ngoại tình ra tra « (Quan âm thị kính).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外情
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 没有 例外 的 情况
- Không có trường hợp ngoại lệ.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 觀察 表明 , 這種 唯一性 有 例外 的 情況
- Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 窗外 闹嚷嚷 的 , 发生 了 什么 事情
- bên ngoài cửa sổ ầm ĩ quá, xảy ra chuyện gì vậy?
- 她 的 外家 很 热情
- Gia đình bên ngoại của cô ấy rất nhiệt tình.
- 这 完全 是 另外 一种 情况
- Đây là một tình huống hoàn toàn khác.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
情›