Đọc nhanh: 外国游客 (ngoại quốc du khách). Ý nghĩa là: Du khách nước ngoài.
Ý nghĩa của 外国游客 khi là Danh từ
✪ Du khách nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外国游客
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 头顿 有 很多 游客
- Vũng Tàu có nhiều khách du lịch.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 淡季 游客 很少
- Du khách rất ít trong mùa thấp điểm.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 有 的 小贩 漫天要价 , 坑骗 外地 游客
- Có những người buôn bán hét giá trên trời, lừa gạt khách từ nơi khác đến.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 这里 有 很多 外国 客人
- Ở đây có nhiều khách buôn nước ngoài.
- 这个 国家 对 游客 很 友好
- Quốc gia này rất thân thiện với du khách.
- 这些 是 外国游客
- Đây là những du khách nước ngoài.
- 来自 美国 的 游客
- Du khách đến từ Mỹ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外国游客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外国游客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
外›
客›
游›