Đọc nhanh: 复盘人 (phục bàn nhân). Ý nghĩa là: người kiểm kê lại.
Ý nghĩa của 复盘人 khi là Danh từ
✪ người kiểm kê lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复盘人
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 复员军人
- quân nhân phục viên; lính giải ngũ.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 我 端盘子 给 客人
- Tôi mang đĩa cho khách.
- 她 担心 被 人 施以 报复
- Cô ấy sợ bị người ta trả thù.
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 他 最 後 恢复 些 理智 同意 释放 人质
- Anh ta cuối cùng đã lấy lại một chút lý trí và đồng ý thả con tin.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 那家厂 被 人盘 了
- Nhà máy đó được người ta bán lại.
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 人际 问题 很 复杂
- Các vấn đề liên quan đến quan hệ cá nhân rất phức tạp.
- 年轻人 的 身体 恢复 得 很快
- Cơ thể của người trẻ phục hồi rất nhanh.
- 工人 盘 了 个 新 灶
- Công nhân xây một cái bếp mới.
- 这个 盘子 很 复杂
- Giao dịch buôn bán này rất phức tạp.
- 这个 病人 康复 得 很快
- Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.
- 药丸 帮助 病人 恢复 快
- Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复盘人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复盘人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
复›
盘›