Đọc nhanh: 复姓 (phức tính). Ý nghĩa là: họ kép.
Ý nghĩa của 复姓 khi là Danh từ
✪ họ kép
不止一个字的姓,如欧阳、司马等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复姓
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 他 姓斯
- Anh ấy họ Tư.
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 他 姓 罗
- Anh ta họ La.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 他 姓 复
- Anh ấy họ Phú.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
姓›