复姓 fùxìng

Từ hán việt: 【phức tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "复姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phức tính). Ý nghĩa là: họ kép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 复姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 复姓 khi là Danh từ

họ kép

不止一个字的姓,如欧阳、司马等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复姓

  • - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

  • - 姓布 xìngbù

    - Anh ấy họ Bố.

  • - 阿姨 āyí 请问 qǐngwèn nín 贵姓 guìxìng

    - Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?

  • - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • - 民族 mínzú 复兴 fùxīng

    - phục hưng dân tộc

  • - de xìng shì dòu

    - Họ của cô ấy là Đẩu.

  • - shì 斗姓 dòuxìng de 成员 chéngyuán

    - Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.

  • - xìng

    - Cậu ấy họ Ba.

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - 克复 kèfù 失地 shīdì

    - giành lại những vùng đất bị mất.

  • - 姓色 xìngsè

    - Anh ấy họ Sắc.

  • - 姓斯 xìngsī

    - Anh ấy họ Tư.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Hà.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - xìng luó

    - Anh ta họ La.

  • - 姓汉 xìnghàn

    - Anh ấy họ Hán.

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Phú.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 复姓

Hình ảnh minh họa cho từ 复姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao