复变函数 fù biàn hánshù

Từ hán việt: 【phục biến hàm số】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "复变函数" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục biến hàm số). Ý nghĩa là: hàm của một biến phức (toán học.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 复变函数 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 复变函数 khi là Danh từ

hàm của một biến phức (toán học.)

function of a complex variable (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复变函数

  • - 数据 shùjù 说明 shuōmíng 经济 jīngjì 复苏 fùsū

    - Dữ liệu cho thấy kinh tế phục hồi.

  • - 名词 míngcí yǒu 单数 dānshù 复数 fùshù 两种 liǎngzhǒng shù

    - Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.

  • - 身体 shēntǐ 部位 bùwèi 器官 qìguān 或腔 huòqiāng de wài 表面 biǎomiàn 常用 chángyòng 复数 fùshù

    - Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.

  • - 报告 bàogào 里面 lǐmiàn de 数字 shùzì 复核 fùhé 一下 yīxià

    - những con số trong bảng báo cáo thẩm tra đối chiếu lại một chút.

  • - 这个 zhègè hái 可以 kěyǐ yòng 复数 fùshù de 主语 zhǔyǔ zhī hòu huò 复数 fùshù 动词 dòngcí de 间接 jiànjiē 宾语 bīnyǔ zhī hòu

    - Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.

  • - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • - zài 战争 zhànzhēng zhōng 外交关系 wàijiāoguānxì 变得复杂 biàndefùzá

    - Trong chiến tranh, quan hệ ngoại giao trở nên phức tạp.

  • - 看看 kànkàn 量子 liàngzǐ 动力学 dònglìxué de 贝塔 bèitǎ 函数 hánshù

    - Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.

  • - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • - 复制粘贴 fùzhìzhāntiē 不会 búhuì 改变 gǎibiàn 字体 zìtǐ de 粗细 cūxì 比率 bǐlǜ

    - Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.

  • - 环比 huánbǐ 同比 tóngbǐ 用于 yòngyú 描述统计 miáoshùtǒngjì 数据 shùjù de 变化 biànhuà 情况 qíngkuàng

    - Các phép so sánh được sử dụng để mô tả những thay đổi trong dữ liệu thống kê.

  • - 行期 xíngqī yǒu 变化 biànhuà dāng 及时 jíshí 函告 hángào

    - hàng tuần nếu như có gì thay đổi, phải lập tức báo cáo bằng thư tín.

  • - 天气 tiānqì 反复 fǎnfù 变化 biànhuà

    - Thời tiết thay đổi liên tục.

  • - de 冲动 chōngdòng ràng 事情 shìqing biàn 复杂 fùzá le

    - Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.

  • - 数据 shùjù 揭示 jiēshì le 趋势 qūshì de 变化 biànhuà

    - Dữ liệu đã cho thấy sự thay đổi của xu hướng.

  • - DNA 检测 jiǎncè 发现 fāxiàn le 可变 kěbiàn 串联 chuànlián 重复 chóngfù 基因 jīyīn

    - Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.

  • - 局势 júshì 突然 tūrán biàn 复杂 fùzá

    - Tình thế đột nhiên trở nên phức tạp.

  • - 中国 zhōngguó 近几年 jìnjǐnián de 变化 biànhuà 数不胜数 shǔbùshèngshǔ

    - Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.

  • - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ shì 一个 yígè 变数 biànshù

    - Kết quả này là một biến số.

  • - 动差 dòngchà 任意 rènyì 变量 biànliàng de 正整数 zhèngzhěngshù 功效 gōngxiào de 期望值 qīwàngzhí 第一个 dìyígè 矩是 jǔshì 分配 fēnpèi de 平均数 píngjūnshù

    - 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 复变函数

Hình ảnh minh họa cho từ 复变函数

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复变函数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao