Đọc nhanh: 复利息 (phức lợi tức). Ý nghĩa là: Lãi kép. Vốn sinh lãi, rồi phần lãi lại sinh lãi nữa, cứ thế chồng chất lên..
Ý nghĩa của 复利息 khi là Danh từ
✪ Lãi kép. Vốn sinh lãi, rồi phần lãi lại sinh lãi nữa, cứ thế chồng chất lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复利息
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 经济 复苏 是 个 好消息
- Sự phục hồi kinh tế là một tin tốt.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 她 利用 休息时间 去 健身
- Cô ấy tận dụng thời gian nghỉ để tập gym.
- 他 赚 了 不少 利息
- Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền lãi.
- 胜利 的 消息 传遍全国
- Tin thắng lợi truyền đi khắp cả nước.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 请 及时 回复 我 的 消息
- Xin kịp thời trả lời tin nhắn của tôi.
- 这家 银行 的 利息 高 吗 ?
- Lãi của ngân hàng này cao không?
- 银行 的 定期 账户 利息 高
- Tài khoản tiết kiệm của ngân hàng có lãi suất cao.
- 他 擅长 摘要 复杂 的 信息
- Anh ấy giỏi tóm tắt thông tin phức tạp.
- 胜利 的 消息 一 传开 , 整个 村子 都 掀动 了
- tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.
- 经过 休息 , 他 恢复 了 精力
- Sau khi nghỉ ngơi, anh ấy đã hồi phục sinh lực.
- 我们 的 利息 很 低
- Lãi suất của chúng tôi rất thấp.
- 银行 的 利息 太低 了
- Lãi ngân hàng quá thấp rồi.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 请 恢复 遗失 的 账户 信息
- Vui lòng khôi phục thông tin tài khoản bị mất.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 他 从 专利局 收到 了 回复
- Anh ấy đã nhận được phản hồi từ văn phòng cấp bằng sáng chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复利息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复利息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
复›
息›