Đọc nhanh: 备办宴席 (bị biện yến tịch). Ý nghĩa là: dịch vụ cung cấp thức ăn; đồ uống do nhà hàng thực hiện.
Ý nghĩa của 备办宴席 khi là Danh từ
✪ dịch vụ cung cấp thức ăn; đồ uống do nhà hàng thực hiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备办宴席
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 承办 殡葬 者 准备 埋葬 尸体
- Người tổ chức tang lễ chuẩn bị chôn cất xác chết.
- 我 准备 去 赴宴
- Tôi chuẩn bị đi dự tiệc.
- 我 参加 婚 宴席
- Tôi tham gia tiệc cưới.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 他 已 出席 慈善 宴会
- Anh ấy đã tham dự bữa tiệc từ thiện.
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 宴会 还 没 结束 , 他们 就 退席 了
- Buổi tiệc vẫn chưa kết thúc, họ đã rời đi.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 他们 办 了 一席 酒
- Bọn họ tổ chức một bữa tiệc.
- 我们 已 准备 好要 搬 到 新 办公室
- Chúng tôi đã sẵn sàng chuyển đến văn phòng mới.
- 这席 酒 是 我们 公司 举办
- Bữa tiệc này là công ty chúng tôi tổ chức.
- 我 需要 一套 新 的 办公设备
- Tôi cần một bộ thiết bị văn phòng mới.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 他俩 正 准备 办喜事
- Hai anh chị ấy đang sửa soạn làm lễ cưới.
- 手续 齐备 的 , 都 要 及时 办理 , 不得 留难
- thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.
- 她 准备 置办 一些 新家具
- Cô ấy chuẩn bị mua một số đồ nội thất mới.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 厂主 想 从 我们 的 工资 中 扣钱 来办 酒席
- Chủ nhà máy muốn khấu trừ tiền lương của chúng tôi cho bữa tiệc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 备办宴席
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 备办宴席 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm办›
备›
宴›
席›