Đọc nhanh: 壮戏 (tráng hí). Ý nghĩa là: kịch Choang (một loại kịch của dân tộc Choang, lưu hành chủ yếu ở khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây và khu vực dân tộc Choang ở Vân Nam.).
Ý nghĩa của 壮戏 khi là Danh từ
✪ kịch Choang (một loại kịch của dân tộc Choang, lưu hành chủ yếu ở khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây và khu vực dân tộc Choang ở Vân Nam.)
壮族戏曲剧种之一,流行于广西壮族自治区和云南壮族聚居地区由壮族山歌、说唱 发展而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮戏
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 这 两匹 靳 很 健壮
- Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 最 壮美 的 景色
- Cảnh sắc cực kỳ tráng lệ.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 看家戏
- kịch nhà nghề.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 看 把戏
- xem xiếc
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 这出 戏可看
- vở kịch này đáng đi xem.
- 壮戏 很 有意思
- Kịch Choang rất thú vị.
- 他 是 一个 戏班 的 演员
- Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壮戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
戏›