Đọc nhanh: 壁灯 (bích đăng). Ý nghĩa là: đèn tường; đèn áp tường; đèn vách.
Ý nghĩa của 壁灯 khi là Danh từ
✪ đèn tường; đèn áp tường; đèn vách
装置在墙壁上的灯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁灯
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 这个 灯泡儿 坏 了
- Bóng đèn này hỏng rồi.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 安 电灯
- Lắp đèn điện.
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 放 幻灯
- chiếu phim đèn chiếu
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壁灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壁›
灯›