Đọc nhanh: 墨汁儿 (mặc trấp nhi). Ý nghĩa là: mực nước.
Ý nghĩa của 墨汁儿 khi là Danh từ
✪ mực nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨汁儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 墨 点儿
- vết mực
- 墨汁 儿
- mực nước
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 文墨 事儿
- việc viết lách
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 这种 墨汁 容易 退色
- Loại mực nước này dễ bay màu.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 墨汁儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨汁儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
墨›
汁›