Đọc nhanh: 填枓盒 (điền đấu hạp). Ý nghĩa là: Vòng chắn dầu.
Ý nghĩa của 填枓盒 khi là Danh từ
✪ Vòng chắn dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填枓盒
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 填写表格 时请 小心
- Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.
- 请 填写 这份 问卷
- Xin hãy điền vào bảng khảo sát này.
- 她 填写 了 调查 问卷
- Cô ấy đã điền vào bảng khảo sát.
- 削 垴 填沟
- san gò lấp rãnh.
- 装 了 六盒 , 还 剩下 这点儿 零 头儿
- đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 她 买 了 一盒 罐头 水果
- Cô ấy mua một hộp trái cây đóng hộp.
- 得 快点儿 把 这个 坑 填实
- Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 填枓盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 填枓盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm填›
枓›
盒›