Đọc nhanh: 塞规 (tắc quy). Ý nghĩa là: một loại dụng cụ đo lường.
Ý nghĩa của 塞规 khi là Danh từ
✪ một loại dụng cụ đo lường
一种量具参看〖界限量规〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞规
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 软木塞
- nút bần.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 壅塞
- tắc nghẽn
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塞规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塞规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
规›