Đọc nhanh: 塔那那利佛 (tháp na na lợi phật). Ý nghĩa là: Antananarivo, thủ đô của Madagascar.
✪ Antananarivo, thủ đô của Madagascar
Antananarivo, capital of Madagascar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔那那利佛
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 那座 塔 突然 就 倾 了
- Ngọn tháp đó đột nhiên sụp đổ.
- 我们 参观 了 那座 塔
- Chúng tôi đã tham quan tòa tháp đó.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 那 把 矢 很 锋利
- Cái mũi tên đó rất sắc bén.
- 那 把 戟 十分 锋利
- Cái kích kia rất sắc bén.
- 那 就是 利害冲突
- Đó là xung đột lợi ích.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塔那那利佛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塔那那利佛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
利›
塔›
那›