Đọc nhanh: 塔夫绸 (tháp phu trù). Ý nghĩa là: Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm).
Ý nghĩa của 塔夫绸 khi là Danh từ
✪ Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)
塔夫绸,指的是用优质桑蚕丝经过脱胶的熟丝以平纹组织织成的绢类丝织物。其名称来源于英文taffeta一词,含有平纹丝织物之意。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔夫绸
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 绫罗绸缎
- lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塔夫绸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塔夫绸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
夫›
绸›