基肥 là gì?: 基肥 (cơ phì). Ý nghĩa là: phân bón lót, phân gốc.
Ý nghĩa của 基肥 khi là Danh từ
✪ phân bón lót
播种、移栽之前施在田里的肥料厩肥、堆肥、绿肥等迟效肥料适于做基肥也叫底肥
✪ phân gốc
播种或移栽之前施于土壤的肥料具有供给作物养分, 改良土壤的作用如厩肥、堆肥、绿肥等迟效性肥料都适于做基肥亦作"底肥"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基肥
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基肥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基肥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
肥›