城口 chéng kǒu

Từ hán việt: 【thành khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "城口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thành khẩu). Ý nghĩa là: Quận Chengkou ở ngoại ô Vạn Châu của đô thị bắc Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 城口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Chengkou ở ngoại ô Vạn Châu của đô thị bắc Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên

Chengkou county in Wanzhou suburbs of north Chongqing municipality, formerly in Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城口

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 喜峰口 xǐfēngkǒu shì 著名 zhùmíng de 长城 chángchéng kǒu

    - Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.

  • - 城墙 chéngqiáng 垛口 duǒkǒu

    - lỗ châu mai nhô trên tường thành

  • - 口岸 kǒuàn 城市 chéngshì

    - bến cảng thành phố.

  • - 城墙 chéngqiáng 豁口 huōkǒu

    - lỗ thủng trên tường

  • - 科比 kēbǐ shì 一個 yīgè 著名 zhùmíng de 港口城市 gǎngkǒuchéngshì

    - Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.

  • - 城门口 chéngménkǒu 拥塞 yōngsè 水泄不通 shuǐxièbùtōng

    - trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 非常 fēicháng 广 guǎng

    - Dân số của thành phố này rất đông.

  • - 这个 zhègè 小城 xiǎochéng shì 县治 xiànzhì 人口 rénkǒu duō

    - Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 超过 chāoguò 一亿 yīyì

    - Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.

  • - 华为 huáwéi 商城 shāngchéng 提供 tígōng 最新款 zuìxīnkuǎn de 一口价 yīkǒujià huàn 电池 diànchí , 99 元起 yuánqǐ de 价格 jiàgé

    - Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 很多 hěnduō

    - Dân số của thành phố này rất nhiều.

  • - 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 日益 rìyì 增加 zēngjiā

    - Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì yǒu duō 人口 rénkǒu

    - Thành phố này có bao nhiêu dân số?

  • - 哪个 něigè 德国 déguó 城市 chéngshì 最合 zuìhé 胃口 wèikǒu

    - Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 城口

Hình ảnh minh họa cho từ 城口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 城口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao