Đọc nhanh: 埋设 (mai thiết). Ý nghĩa là: để lắp đặt (đường ống nước, mìn, v.v.) dưới lòng đất.
Ý nghĩa của 埋设 khi là Động từ
✪ để lắp đặt (đường ống nước, mìn, v.v.) dưới lòng đất
to install (water pipes, landmines etc) underground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埋设
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 她 总是 埋怨 工作
- Cô ấy luôn than phiền công việc.
- 我 埋怨 他 总是 迟到
- Tôi trách anh ấy lúc nào cũng đến muộn.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 她 埋怨 我 没 及时 回复
- Cô ấy trách tôi không trả lời kịp thời.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 我 被 朋友 埋怨 没有 帮忙
- Tôi bị bạn trách móc vì không giúp đỡ.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埋设
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埋设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埋›
设›