Đọc nhanh: 垦辟 (khẩn tịch). Ý nghĩa là: Mở mang đất đai để trồng trọt..
Ý nghĩa của 垦辟 khi là Động từ
✪ Mở mang đất đai để trồng trọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垦辟
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 垦荒
- khẩn hoang.
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 垦地
- cày đất.
- 遵守 国家 的 辟律
- Tuân thủ pháp luật của quốc gia.
- 垦殖场
- bãi khai hoang để sản xuất.
- 过度 开垦 , 致使 水土流失
- Khai thác quá mức khiến đất và nước bị rửa trôi.
- 百姓 辟灾忙 逃离
- Dân chúng tránh tai họa vội chạy trốn.
- 这 观点 十分 辟 透
- Quan điểm này rất thấu đáo.
- 盘古 开辟 了 天地
- Bàn Cổ đã khai thiên lập địa.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 他辟 雨 走进 屋内
- Anh ấy tránh mưa đi vào trong nhà.
- 独辟蹊径
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垦辟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垦辟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垦›
辟›