Hán tự: 垡
Đọc nhanh: 垡 (phiệt.phạt). Ý nghĩa là: cày; cày cuốc; cày vỡ, đất cày; xới đất, Phạt (dùng làm tên đất); phạt. Ví dụ : - 耕垡 cày cuốc; cày vỡ. - 打垡 đập đất (đá được cày). - 深耕晒垡 cày sâu đổ ải
Ý nghĩa của 垡 khi là Động từ
✪ cày; cày cuốc; cày vỡ
耕地翻土
- 耕 垡
- cày cuốc; cày vỡ
✪ đất cày; xới đất
翻耕过的土块
- 打 垡
- đập đất (đá được cày)
- 深耕 晒 垡
- cày sâu đổ ải
✪ Phạt (dùng làm tên đất); phạt
地名用字
- 落 垡 ( 在 河北 )
- Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垡
- 打 垡
- đập đất (đá được cày)
- 落 垡 ( 在 河北 )
- Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)
- 那一 垡子
- thời gian đó
- 耕 垡
- cày cuốc; cày vỡ
- 深耕 晒 垡
- cày sâu đổ ải
- 这一 垡子
- thời gian này
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垡›