Từ hán việt: 【phiệt.phạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiệt.phạt). Ý nghĩa là: cày; cày cuốc; cày vỡ, đất cày; xới đất, Phạt (dùng làm tên đất); phạt. Ví dụ : - cày cuốc; cày vỡ. - đập đất (đá được cày). - cày sâu đổ ải

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cày; cày cuốc; cày vỡ

耕地翻土

Ví dụ:
  • - gēng

    - cày cuốc; cày vỡ

đất cày; xới đất

翻耕过的土块

Ví dụ:
  • -

    - đập đất (đá được cày)

  • - 深耕 shēngēng shài

    - cày sâu đổ ải

Phạt (dùng làm tên đất); phạt

地名用字

Ví dụ:
  • - luò ( zài 河北 héběi )

    - Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • -

    - đập đất (đá được cày)

  • - luò ( zài 河北 héběi )

    - Lạc Phạt (ở Hà Bắc, Trung Quốc)

  • - 那一 nàyī 垡子 fázǐ

    - thời gian đó

  • - gēng

    - cày cuốc; cày vỡ

  • - 深耕 shēngēng shài

    - cày sâu đổ ải

  • - 这一 zhèyī 垡子 fázǐ

    - thời gian này

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垡

Hình ảnh minh họa cho từ 垡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt , Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIG (人戈土)
    • Bảng mã:U+57A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp