坚果制抹酱 jiānguǒ zhì mǒ jiàng

Từ hán việt: 【kiên quả chế mạt tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坚果制抹酱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiên quả chế mạt tương). Ý nghĩa là: Chất phết lên bánh; trên cơ sở hạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坚果制抹酱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坚果制抹酱 khi là Danh từ

Chất phết lên bánh; trên cơ sở hạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚果制抹酱

  • - 这个 zhègè 胖子 pàngzi 喜欢 xǐhuan chī 果酱 guǒjiàng

    - Người đàn ông béo này thích ăn mứt.

  • - 坚果 jiānguǒ 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 能量 néngliàng

    - Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.

  • - shì de 秘制 mìzhì 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt bí mật của bạn.

  • - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • - 精制 jīngzhì 石灰 shíhuī 胶泥 jiāoní 精制 jīngzhì 石灰 shíhuī 胶泥 jiāoní 用于 yòngyú zài 灰泥 huīní 表层 biǎocéng 涂抹 túmǒ 成膜 chéngmó

    - Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.

  • - 加热 jiārè 果酱 guǒjiàng 直至 zhízhì 液化 yèhuà

    - Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.

  • - 如果 rúguǒ yǒu 糖尿病 tángniàobìng 控制 kòngzhì hǎo de 血糖 xuètáng

    - Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.

  • - shì 果酱 guǒjiàng 甜甜 tiántián quān

    - Đó là một chiếc bánh rán thạch.

  • - 喜欢 xǐhuan 面包 miànbāo jiù 果酱 guǒjiàng

    - Cô ấy thích ăn bánh mì nhắm với mứt.

  • - 自制 zìzhì le 一瓶 yīpíng 草莓 cǎoméi 果酱 guǒjiàng

    - Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.

  • - 这种 zhèzhǒng 水果 shuǐguǒ 可以 kěyǐ 制成 zhìchéng 果酱 guǒjiàng

    - Loại quả này có thể làm mứt.

  • - 他们 tāmen gěi 鞋子 xiézi 果酱 guǒjiàng 柠檬 níngméng

    - Họ cho tôi giày, mứt, chanh.

  • - 如果 rúguǒ 坚持 jiānchí 老办法 lǎobànfǎ 必然 bìrán huì 事倍功半 shìbèigōngbàn

    - Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.

  • - 果断 guǒduàn 决断 juéduàn 性格 xìnggé huò 行动 xíngdòng de 坚定 jiāndìng 坚决 jiānjué

    - Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.

  • - 决定 juédìng zuò 桃子 táozi 果酱 guǒjiàng zuò 圣诞礼物 shèngdànlǐwù

    - Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.

  • - 湖北 húběi 电子 diànzǐ 通信 tōngxìn 设备 shèbèi 制造业 zhìzàoyè 产业 chǎnyè 波及 bōjí 效果 xiàoguǒ 分析 fēnxī

    - Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc

  • - 这种 zhèzhǒng 不良风气 bùliángfēngqì 必须 bìxū 坚决 jiānjué 制止 zhìzhǐ

    - Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.

  • - 坚决 jiānjué 制止 zhìzhǐ 再见 zàijiàn

    - Bạn phải kiên quyết ngăn cản anh ấy gặp lại cô ấy.

  • - 只有 zhǐyǒu 坚持不懈 jiānchíbùxiè 努力 nǔlì 最终 zuìzhōng cái huì 取得 qǔde 丰硕 fēngshuò de 成果 chéngguǒ

    - Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn

  • - 坚果 jiānguǒ zài 超市 chāoshì hěn 常见 chángjiàn

    - Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坚果制抹酱

Hình ảnh minh họa cho từ 坚果制抹酱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚果制抹酱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình