Đọc nhanh: 坚振 (kiên chấn). Ý nghĩa là: xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo).
Ý nghĩa của 坚振 khi là Động từ
✪ xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo)
confirmation (Christian ceremony)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚振
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 及早 振拔
- hãy nhanh chóng đứng lên (vượt qua cảnh ngộ)
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 身体 坚实
- thân thể rắn chắc.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 精神不振
- tinh thần không phấn chấn
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚振
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚振 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
振›