Đọc nhanh: 坐监狱 (toạ giám ngục). Ý nghĩa là: ở tù.
Ý nghĩa của 坐监狱 khi là Động từ
✪ ở tù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐监狱
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 在 地下 监狱
- Trong một nhà tù dưới lòng đất.
- 他 被 送 进 监狱
- Anh ấy bị đưa vào tù.
- 监狱 是 关 犯人 的
- Ngục tù là nơi giam giữ phạm nhân.
- 监狱 环境 很 严苛
- Môi trường trong tù rất khắc nghiệt.
- 犯人 从 监狱 逃窜
- Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 这座 监狱 非常 严密
- Nhà tù này rất nghiêm ngặt.
- 监狱 里 有 很多 犯人
- Nhà tù có rất nhiều tù nhân.
- 这座 监狱 戒备森严
- Nhà tù này có sự canh gác nghiệm ngặt.
- 她 在 监狱 里 待 了 十年
- Cô ấy đã ở trong tù mười năm.
- 许多 犯人 逃出 了 监狱
- Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 如果 你 不 改邪归正 的话 , 最终 要进 监狱 的
- Nếu bạn không cải tà quy chính đi thì cuối cùng cái kết vẫn là ăn cơm tù thôi.
- 犯人 试图 潜逃 出 监狱
- Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.
- 这个 监狱 位于 城市 郊区
- Nhà tù này nằm ở ngoại ô thành phố.
- 五个 监狱 正在 进行 改建
- Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.
- 监狱 的 大门 哐当 一声 关上 了
- Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
- 她 悄然 独 坐在 窗前
- Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坐监狱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐监狱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
狱›
监›