Đọc nhanh: 坐井观天 (toạ tỉnh quan thiên). Ý nghĩa là: ếch ngồi đáy giếng; ngồi đáy giếng nhìn trời, cóc ngồi đáy giếng.
Ý nghĩa của 坐井观天 khi là Thành ngữ
✪ ếch ngồi đáy giếng; ngồi đáy giếng nhìn trời
比喻眼光狭小,看到的有限
✪ cóc ngồi đáy giếng
井底下的青蛙只能看到井口那么大的一块天, 比喻见识狭小的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐井观天
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 他 整天 闷 坐
- Anh ấy ngồi ủ rũ cả ngày.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 大家 撤离 清空 天井
- Chúng tôi cần mọi người dọn dẹp sân trong.
- 我 很 喜欢 每天 坐在 公交车 上 上班 的 感觉
- tôi rất thích cảm giác ngồi xe buýt đi làm mỗi ngày
- 她 电视 观看 了 半天
- Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 她 每天 乘坐 公交车
- Cô ấy đi xe buýt mỗi ngày.
- 我们 今天 去 博物馆 参观
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan bảo tàng.
- 观测 天象
- quan sát hiện tượng thiên văn.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 天窗 设计 很 美观
- Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.
- 你 参观 过 天坛 吗 ?
- Bạn đã từng tham quan Thiên Đàn chưa?
- 我们 今天 去 参观 太庙
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan Thái Miếu.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坐井观天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐井观天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
坐›
天›
观›