Đọc nhanh: 地速 (địa tốc). Ý nghĩa là: tốc độ trên mặt đất (của máy bay).
Ý nghĩa của 地速 khi là Danh từ
✪ tốc độ trên mặt đất (của máy bay)
飞机相对于地面的速度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地速
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 选手 们 快速 地 奔跑
- Các vận động viên chạy tăng tốc.
- 火车 急速 地 向前 飞奔
- xe hoả lao nhanh về phía trước.
- 队伍 迅速 地 撤退 了
- Đội quân nhanh chóng rút lui.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- 车子 迅速 地 停下 了
- Chiếc xe nhanh chóng dừng lại.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 洪水 迅速 淹没 了 田地
- Lũ nhanh chóng nhấn chìm cánh đồng.
- 她 快速 地 从 房间 里 突出
- Cô ấy nhanh chóng lao ra khỏi căn phòng.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 他 快速 地 适应 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- 我们 快速 地 进行 了 讨论
- Chúng tôi tiến hành thảo luận nhanh.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
- 他 迅速 引避 到 安全 的 地方
- Anh ấy nhanh chóng rời sang nơi an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
速›