Đọc nhanh: 地财 (địa tài). Ý nghĩa là: của chìm; của chôn dưới đất.
Ý nghĩa của 地财 khi là Danh từ
✪ của chìm; của chôn dưới đất
指私人埋藏在地下的财物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地财
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 本地 的 财主
- nhà giàu địa phương
- 此地 财阜 充足
- Ở đây có rất nhiều của cải.
- 残酷 地 掠夺 他人 的 财富
- Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.
- 挖掘 地下 的 财富
- khai thác của cải dưới lòng đất.
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
- 我们 需要 更好 地 理财
- Chúng ta cần quản lý tài chính tốt hơn.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地财
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地财 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
财›