Đọc nhanh: 地宫 (địa cung). Ý nghĩa là: lăng mộ; địa cung; cung điện dưới lòng đất (lăng mộ dưới đất của vua chúa), địa cung (công trình kiến trúc dưới lòng đất, nơi cất giữ xá lợi và vật dụng của nhà Phật). Ví dụ : - 定陵地宫 định lăng địa cung
Ý nghĩa của 地宫 khi là Danh từ
✪ lăng mộ; địa cung; cung điện dưới lòng đất (lăng mộ dưới đất của vua chúa)
帝王陵墓地面下安放棺椁的建筑物
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
✪ địa cung (công trình kiến trúc dưới lòng đất, nơi cất giữ xá lợi và vật dụng của nhà Phật)
佛寺保藏舍利、器物等的地下建筑物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地宫
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 宫禁 重地
- nội cung; khu cung điện; vùng cung điện
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 这里 是 干 清宫 禁地 , 任何人 不准 擅自 入内
- Đây là khu vực cấm của Cung Càn Thanh, không ai được phép vào nếu không được phép.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
宫›