Đọc nhanh: 地声 (địa thanh). Ý nghĩa là: âm thanh động đất; tiếng động đật.
Ý nghĩa của 地声 khi là Danh từ
✪ âm thanh động đất; tiếng động đật
伴随地震的可听低频声,多半是由地面的振动传到空气时引起的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 别 一味 地 吞声
- Đừng cứ nhẫn nhịn như thế.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 钟声 响亮 地 回荡
- Tiếng chuông ngân vang vọng lại.
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 小猫 喵 地 叫 一声
- Con mèo nhỏ kêu "meo" một tiếng.
- 冷冷地 说 了 声 好 吧
- lạnh nhạt nói 'được thôi'.
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 她 时不时 地 发出 笑声
- Cô ấy thi thoảng phát ra tiếng cười.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 他 说 了 一声 再会 , 就 骑 上车 , 一溜烟 地 向东 去 了
- anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
声›