Đọc nhanh: 圯桥 (di kiều). Ý nghĩa là: Tên đất thuộc tỉnh Giang Tô 江蘇. Cuối đời Tần Trương Lương 張良 gặp Hoàng Thạch Công 黃石公 ở đây và được trao binh thư để phò nhà Hán..
✪ Tên đất thuộc tỉnh Giang Tô 江蘇. Cuối đời Tần Trương Lương 張良 gặp Hoàng Thạch Công 黃石公 ở đây và được trao binh thư để phò nhà Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圯桥
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 立交桥
- cầu vượt.
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 大桥 延伸 到 了 对岸
- Cây cầu này kéo dài đến bờ bên kia.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 铁索桥
- cầu treo bằng dây cáp
- 铁索桥
- cầu cáp.
- 笮 桥 ( 竹 索桥 )
- cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圯桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圯桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圯›
桥›