Đọc nhanh: 圣多明哥 (thánh đa minh ca). Ý nghĩa là: Xan-tô Đô-min-gô; Santo Domingo (thủ đô Đô-mi-ni-ca-na, tên cũ là Ciudad Trujillo).
Ý nghĩa của 圣多明哥 khi là Danh từ
✪ Xan-tô Đô-min-gô; Santo Domingo (thủ đô Đô-mi-ni-ca-na, tên cũ là Ciudad Trujillo)
圣多明哥,特鲁希略城多米尼加共和国的首都和最大城市,位于加勒比海伊斯帕尼奥拉岛东南部1496由克里斯托弗·哥伦布的兄弟巴托 洛缪建立,是西半球最古老的未间断的居住地该名字也被用于伊斯帕尼奥的一个西班牙殖民地和多米尼 加共和国本身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣多明哥
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
- 我 说 那么 多 , 她 竟 不 明白
- Tôi nói nhiều như vậy mà cô ấy vẫn không hiểu.
- 明家 有 很多 孩子
- Nhà họ Minh có nhiều con cái.
- 本书 对 《 老子 》 的 哲理 颇 多 发明
- quyển sách này đối với triết lý "Lão Tử" trình bày sáng tạo hơn nhiều.
- 小 明 已经 相亲 多次
- Tiểu Minh đã đi xem mắt nhiều lần.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 表哥 明天 就要 娶亲
- Anh họ của tôi sẽ cưới vợ vào ngày mai.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 许多 人来 参观 这个 圣地
- Nhiều người đến tham quan thánh địa này.
- 明天 来 参加 的 人 有 好多 ?
- Ngày mai có bao nhiêu người đến tham gia?
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 圣主 的 决定 很 英明
- Quyết định của thánh chủ rất sáng suốt.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣多明哥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣多明哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
圣›
多›
明›