Đọc nhanh: 圣佛明节 (thánh phật minh tiết). Ý nghĩa là: Fiesta de Saint Fermin, lễ hội được tổ chức hàng năm ở Pamplona, Tây Ban Nha.
Ý nghĩa của 圣佛明节 khi là Danh từ
✪ Fiesta de Saint Fermin, lễ hội được tổ chức hàng năm ở Pamplona, Tây Ban Nha
Fiesta de Saint Fermin, festival held annually in Pamplona, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣佛明节
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 清明 时节
- tiết thanh minh.
- 这 首歌曲 的 节奏 明快
- Bài hát này có tiết tấu nhanh
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 明天 是 情人节
- Ngày mai là lễ tình nhân.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 要 不要 节日 犰狳 来 告诉 你 光明节 的 由 来 呢 ?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu Holiday Armadillo nói với bạn tất cả về Lễ hội Ánh sáng?
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 圣主 的 决定 很 英明
- Quyết định của thánh chủ rất sáng suốt.
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
- 历史 上 哪位 皇上 最 圣明 ?
- Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?
- 清明节 我们 去 扫墓
- Tết Thanh Minh chúng tôi đi tảo mộ.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 明天 是 国庆节
- Mai là ngày quốc khánh.
- 我们 都 很 喜欢 圣诞节
- Chúng tôi đều thích lễ Noel.
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
- 我们 在 圣诞节 送礼物
- Chúng tôi tặng quà vào dịp Giáng sinh.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣佛明节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣佛明节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
圣›
明›
节›