Đọc nhanh: 土当归 (thổ đương quy). Ý nghĩa là: thổ đương qui.
Ý nghĩa của 土当归 khi là Danh từ
✪ thổ đương qui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土当归
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 那 土壤 相当 瘦
- Đất đó khá cằn cỗi.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土当归
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土当归 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
归›
当›