Đọc nhanh: 土共 (thổ cộng). Ý nghĩa là: (viết tắt) Đảng Cộng sản Thổ Nhĩ Kỳ, (coll.) commie (derog., được sử dụng bởi KMT), ĐCSTQ, đảng của nhân dân (được sử dụng bởi những người ủng hộ ĐCSTQ).
Ý nghĩa của 土共 khi là Danh từ
✪ (viết tắt) Đảng Cộng sản Thổ Nhĩ Kỳ
(abbr.) Communist Party of Turkey
✪ (coll.) commie (derog., được sử dụng bởi KMT)
(coll.) commie (derog., used by the KMT)
✪ ĐCSTQ, đảng của nhân dân (được sử dụng bởi những người ủng hộ ĐCSTQ)
CCP, the party of the people (used by CCP supporters)
✪ Đảng Cộng sản Turkmenistan
Communist Party of Turkmenistan
✪ trại ủng hộ Bắc Kinh (HK)
pro-Beijing camp (HK)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土共
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 荣辱与共
- vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土共
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土共 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm共›
土›