Đọc nhanh: 圆铁管 (viên thiết quản). Ý nghĩa là: Ống tiếp.
Ý nghĩa của 圆铁管 khi là Danh từ
✪ Ống tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆铁管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 北京 话管 关系 好 叫 关系 铁
- Tiếng Bắc Kinh gọi quan hệ tốt là "quan hệ thép".
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆铁管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆铁管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
管›
铁›