Đọc nhanh: 圆球 (viên cầu). Ý nghĩa là: quả bóng, quả địa cầu, quả cầu.
Ý nghĩa của 圆球 khi là Danh từ
✪ quả bóng
ball
✪ quả địa cầu
globe
✪ quả cầu
sphere
✪ viên cầu
以定点为圆心, 任意长为半径画成的图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆球
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 球瘪 了 , 不圆 了
- Quả bóng xì hơi rồi, không tròn nữa.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 地球 是 圆 的 是 一个 命题
- "Trái đất hình tròn" là một mệnh đề.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
球›