Đọc nhanh: 图林根 (đồ lâm căn). Ý nghĩa là: Thuringia (bang ở Đức).
Ý nghĩa của 图林根 khi là Danh từ
✪ Thuringia (bang ở Đức)
Thuringia (state in Germany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图林根
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图林根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图林根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
林›
根›