Đọc nhanh: 国际象棋 (quốc tế tượng kì). Ý nghĩa là: cờ vua; cờ quốc tế.
Ý nghĩa của 国际象棋 khi là Danh từ
✪ cờ vua; cờ quốc tế
棋类运动的一种,黑白棋子各十六个,分成六种,一王、一后、两象、两车、两马、八兵棋盘为正方形,由六十四个黑白小方格相间排列而成两人对下,按规则移动棋子,将死对方的王为 胜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际象棋
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
- 大象 是 泰国 的 象征
- Con voi là biểu tượng của Thái Lan.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 全国一盘棋
- thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 自从 我 学会 下 国际象棋 以来 , 这 是 我 第一次 赢
- Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际象棋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际象棋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
棋›
象›
际›