Đọc nhanh: 国际市场价格 (quốc tế thị trường giá các). Ý nghĩa là: giá thị trường quốc tế.
Ý nghĩa của 国际市场价格 khi là Danh từ
✪ giá thị trường quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际市场价格
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 市场 价格 贬值 了
- Giá thị trường đã giảm.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 市场 价格 有涨 有 落
- Giá cả trên thị trường có lúc tăng có lúc giảm.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 解放前 , 洋货 充斥 中国 市场
- trước giải phóng, hàng ngoại đầy rẫy trên thị trường Trung Quốc.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 市场 价格 大起大落
- giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际市场价格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际市场价格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
国›
场›
市›
格›
际›