Đọc nhanh: 国语罗马字 (quốc ngữ la mã tự). Ý nghĩa là: Gwoyeu Romatzyh, một hệ thống chữ La tinh cho tiếng Trung do Y. R. Chao và những người khác vào năm 1925-26.
Ý nghĩa của 国语罗马字 khi là Danh từ
✪ Gwoyeu Romatzyh, một hệ thống chữ La tinh cho tiếng Trung do Y. R. Chao và những người khác vào năm 1925-26
Gwoyeu Romatzyh, a romanization system for Chinese devised by Y.R. Chao and others in 1925-26
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国语罗马字
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 罗马帝国 为何 衰亡 ?
- Tại sao Đế quốc La Mã suy thoái?
- 我能 应付 得 了 罗马帝国
- Tôi có thể xử lý Đế chế La Mã.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国语罗马字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国语罗马字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
字›
罗›
语›
马›