Đọc nhanh: 国情 (quốc tình). Ý nghĩa là: tình hình trong nước. Ví dụ : - 适合国情 hợp tình hình trong nước. - 熟悉国情 hiểu rõ tình hình trong nước; am tường tình hình trong nước.
Ý nghĩa của 国情 khi là Danh từ
✪ tình hình trong nước
一个国家的社会性质、政治、经济、文化等方面的基本情况和特点也特指一个国家某一时期的基本情况和特点
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 熟悉 国情
- hiểu rõ tình hình trong nước; am tường tình hình trong nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国情
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 我 喜欢 泰国 的 风情
- Tôi thích phong cách Thái Lan.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 国际 情势
- tình hình thế giới
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 熟悉 国情
- hiểu rõ tình hình trong nước; am tường tình hình trong nước.
- 这 便是 我 和 中国 的 情缘 之始
- Đây là sự khởi đầu nhân duyên của tôi với Trung Quốc.
- 南国 风情
- phong thổ nhân tình phương nam.
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 中国 人 非常 热情
- Người Trung Quốc rất nhiệt tình.
- 我们 考虑 问题 , 办 事情 , 要 多 为 国家 着想
- Khi chúng ta xem xét vấn đề và xử lí sự việc, chúng ta phải nghĩ đến đất nước.
- 国情咨文
- báo cáo tình hình trong nước.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
情›