Đọc nhanh: 国家债务 (quốc gia trái vụ). Ý nghĩa là: National debt Nợ quốc gia.
Ý nghĩa của 国家债务 khi là Danh từ
✪ National debt Nợ quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家债务
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 他 帮助 家人 做 家务
- Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.
- 你们 家 是 谁 做 家务 ?
- Ai là người làm việc nhà trong gia đình bạn?
- 报效 国家
- phục vụ đất nước
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家债务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家债务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm债›
务›
国›
家›