Đọc nhanh: 国姓 (quốc tính). Ý nghĩa là: Thị trấn Guoxing hoặc Kuohsing ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
Ý nghĩa của 国姓 khi là Danh từ
✪ Thị trấn Guoxing hoặc Kuohsing ở quận Nantou 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Guoxing or Kuohsing township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国姓
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 我 姓国
- Tôi họ Quốc.
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 我 的 朋友 姓国
- Bạn của tôi họ Quốc.
- 军人 忠诚 于 祖国
- Quân nhân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
姓›