Đọc nhanh: 国史馆 (quốc sử quán). Ý nghĩa là: Cơ quan có nhiệm vụ biên soạn tu sửa sách vở về lịch sử. Nguyễn Công Trứ đã từng giữ chức Biên tu tại Quốc sử quán..
Ý nghĩa của 国史馆 khi là Danh từ
✪ Cơ quan có nhiệm vụ biên soạn tu sửa sách vở về lịch sử. Nguyễn Công Trứ đã từng giữ chức Biên tu tại Quốc sử quán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国史馆
- 国宾馆
- Nhà khách Chính phủ
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 我 很 喜欢 在 中国 饭馆 吃饭
- Tôi rất thích ăn ở nhà hàng Trung Quốc.
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 解放战争 改变 了 中国 的 历史
- Chiến tranh giải phóng đã thay đổi lịch sử Trung Quốc.
- 淝 水之战 是 中国 历史 上 以少胜多 的 著名 战例
- trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
- 这 本书 介绍 了 郑国 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu về lịch sử của nước Trịnh.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 撰著 中国通史
- viết thông sử Trung Quốc.
- 那座 公馆 历史悠久
- Dinh thự đó có lịch sử lâu đời.
- 我 得 去 美国大使馆
- Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.
- 这家 茶馆 闻名 于 全国
- Quán trà này nổi tiếng khắp cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国史馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国史馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
国›
馆›