Đọc nhanh: 国内药品 (quốc nội dược phẩm). Ý nghĩa là: thuốc nội địa.
Ý nghĩa của 国内药品 khi là Danh từ
✪ thuốc nội địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内药品
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 药品 匱乏
- thiếu thốn thuốc men.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 首都 河内 是 祖国 的 心脏
- Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.
- 那 是 市内 最 昂贵 的 精品店
- Các cửa hàng đắt tiền nhất trong thành phố.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 过期 的 药品 不能 吃
- Thuốc hết hạn không thể uống.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 文庙 国子监 在 河内
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 我们 的 产品 占领 国内 市场
- Sản phẩm của chúng tôi chiếm lĩnh thị trường trong nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国内药品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国内药品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
品›
国›
药›