国内商业 guónèi shāngyè

Từ hán việt: 【quốc nội thương nghiệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "国内商业" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quốc nội thương nghiệp). Ý nghĩa là: nội thương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 国内商业 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 国内商业 khi là Danh từ

nội thương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内商业

  • - 快要 kuàiyào 毕业 bìyè de 弟弟 dìdì 决定 juédìng kǎo 国家 guójiā 公务员 gōngwùyuán

    - Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.

  • - 国营企业 guóyíngqǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • - 商场 shāngchǎng 九点 jiǔdiǎn 营业 yíngyè

    - Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.

  • - 人脉 rénmài zài 商业 shāngyè zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.

  • - shì 国内 guónèi 最好 zuìhǎo de 弓箭手 gōngjiànshǒu

    - Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.

  • - 首都 shǒudū 河内 hénèi shì 祖国 zǔguó de 心脏 xīnzàng

    - Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.

  • - 瑞士 ruìshì 完全 wánquán shì 内陆国 nèilùguó

    - Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.

  • - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • - zài 林肯 línkěn 就职 jiùzhí 其间 qíjiān 美国 měiguó 爆发 bàofā le 内战 nèizhàn

    - Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.

  • - 此次 cǐcì 活动 huódòng 涉及 shèjí dào 商业 shāngyè 合作 hézuò

    - Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.

  • - 商业局 shāngyèjú

    - Cục thương nghiệp.

  • - 农业 nóngyè 工业 gōngyè wèi 立国之本 lìguózhīběn

    - Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.

  • - 纺织业 fǎngzhīyè shì 该国 gāiguó de 主要 zhǔyào 产业 chǎnyè

    - Ngành dệt là ngành chính của quốc gia này.

  • - 商业 shāngyè 大厦 dàshà 内有 nèiyǒu 很多 hěnduō 商店 shāngdiàn

    - Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.

  • - 精加工 jīngjiāgōng 产品 chǎnpǐn 长年 chángnián 出口 chūkǒu 国外 guówài 并且 bìngqiě shì 国内 guónèi 外资企业 wàizīqǐyè de 主要 zhǔyào 供货商 gōnghuòshāng

    - Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  • - 国内 guónèi 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de 企业 qǐyè

    - Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.

  • - 外国 wàiguó de 招商引资 zhāoshāngyǐnzī 使团 shǐtuán 访问 fǎngwèn le 产业园 chǎnyèyuán

    - Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.

  • - 目前 mùqián 正在 zhèngzài 全国 quánguó 范围 fànwéi nèi 隆重 lóngzhòng 招商 zhāoshāng

    - Hiện chúng tôi đang thu hút đầu tư trên toàn quốc.

  • - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 国内商业

Hình ảnh minh họa cho từ 国内商业

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国内商业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao