Đọc nhanh: 国事犯 (quốc sự phạm). Ý nghĩa là: tội phạm chính trị; chính trị phạm.
Ý nghĩa của 国事犯 khi là Danh từ
✪ tội phạm chính trị; chính trị phạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国事犯
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 国君 决定 了 国家 大事
- Vua quyết định việc lớn của đất nước.
- 干犯 国法
- phạm quốc pháp
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 职掌 国家 大事
- quản lý việc nước.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 国家 提倡 节俭办 婚事 , 反对 大操大办
- Nhà nước đề xướng tổ chức hôn sự tiết kiệm, phản đối việc tổ chức rình rang
- 出 公事 ( 处决 犯人 )
- hành quyết phạm nhân
- 为 国事 操心
- Lao tâm khổ trí vì việc nước.
- 国家 保 领土 不容 侵犯
- Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.
- 商谈 呈递 国书 事宜
- Bàn về việc trình quốc thư.
- 背叛 祖国 是 很 严重 的 事
- Phản bội tổ quốc là một chuyện rất nghiêm trọng.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 他们 侵犯 了 邻国
- Họ đã xâm phạm nước láng giềng.
- 国王 每天 处理 国家 大事
- Quốc vương xử lý việc quốc gia đại sự mỗi ngày.
- 毅然 献身 祖国 的 科学事业
- kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国事犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国事犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
国›
犯›