Hán tự: 囵
Đọc nhanh: 囵 (luân). Ý nghĩa là: hoàn chỉnh; chỉnh thể. Ví dụ : - 囫囵吞枣 nuốt cả quả táo
Ý nghĩa của 囵 khi là Hậu tố
✪ hoàn chỉnh; chỉnh thể
囫囵:完整; 整个儿
- 囫囵吞枣
- nuốt cả quả táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囵
- 囫囵吞枣
- nuốt cả quả táo
- 囫囵 觉
- ngủ ngon
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Hình ảnh minh họa cho từ 囵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囵›